Có 2 kết quả:
就寝时间 jiù qǐn shí jiān ㄐㄧㄡˋ ㄑㄧㄣˇ ㄕˊ ㄐㄧㄢ • 就寢時間 jiù qǐn shí jiān ㄐㄧㄡˋ ㄑㄧㄣˇ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
jiù qǐn shí jiān ㄐㄧㄡˋ ㄑㄧㄣˇ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bedtime
Bình luận 0
jiù qǐn shí jiān ㄐㄧㄡˋ ㄑㄧㄣˇ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bedtime
Bình luận 0